phục thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục thuốc+
- (từ cũ) Take medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục thuốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phục thuốc":
phác thực phục thuốc - Những từ có chứa "phục thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 454